Danh sách các môn thể thao nổi tiếng bằng tiếng Anh, tiếng Việt
Các môn thể thao nổi tiếng bằng tiếng Anh, Các môn thể thao nổi tiếng bằng tiếng Việt
Soccer: bóng đá – Soccer player: cầu thủ bóng đá
Tennis: quần vợt – Tennis player: Vận động viên tennis
Table tennis: bóng bàn - - Table tennis player: Vận động viên bóng bàn
Goal: gôn
Badminton: cầu lông
Basketball: bóng rổ
Volleyball: bóng chuyền
Baseball: bóng chày
Athletics: điền kinh
Swimming: bơi lội
Cycling: đua xe đạp
Eurythmics: thể dục nhịp điệu
Gymnastics: thể dục dụng cụ
Horse race: đua ngựa
Regatta: đua thuyền
Marathon race: chạy maratông
Javelin throw: ném lao
Pole vault: nhảy sào
Hurdle rate: nhảy rào
Weightliting: cử tạ
Wrestle: vật
Ice-skating: trượt băng
water-skiing: lướt ván nước
Hockey: khúc côn cầu
Rugby: bóng bầu dục
High jumping: nhảy cao
Snooker: bi da
Boxing: quyền anh
Scuba diving: lặn
Archery: bắn cung
Windsurfing: lướt sóng
Polo: đánh bóng trên ngựa
Fencing: đấu kiếm
Javelin: ném sào
Showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
Hurdling: chạy nhảy wa sào
Upstart: uốn dẻo
Hang: xiếc
Suckhoecuocsong.vn